Có 6 kết quả:

人世 rén shì ㄖㄣˊ ㄕˋ人事 rén shì ㄖㄣˊ ㄕˋ人势 rén shì ㄖㄣˊ ㄕˋ人勢 rén shì ㄖㄣˊ ㄕˋ人士 rén shì ㄖㄣˊ ㄕˋ人氏 rén shì ㄖㄣˊ ㄕˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(human) penis (TCM)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(human) penis (TCM)

Bình luận 0

rén shì ㄖㄣˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) person
(2) figure
(3) public figure

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

rén shì ㄖㄣˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) native
(2) person from a particular place

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0