Có 6 kết quả:
人世 rén shì ㄖㄣˊ ㄕˋ • 人事 rén shì ㄖㄣˊ ㄕˋ • 人势 rén shì ㄖㄣˊ ㄕˋ • 人勢 rén shì ㄖㄣˊ ㄕˋ • 人士 rén shì ㄖㄣˊ ㄕˋ • 人氏 rén shì ㄖㄣˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the world
(2) this world
(3) the world of the living
(2) this world
(3) the world of the living
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhân sự, công chức
Từ điển Trung-Anh
(1) personnel
(2) human resources
(3) human affairs
(4) ways of the world
(5) (euphemism) sexuality
(6) the facts of life
(2) human resources
(3) human affairs
(4) ways of the world
(5) (euphemism) sexuality
(6) the facts of life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(human) penis (TCM)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(human) penis (TCM)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person
(2) figure
(3) public figure
(2) figure
(3) public figure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) native
(2) person from a particular place
(2) person from a particular place
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0